VIP Thành viên
Loại sao Shackler-YJD-HX
Giơi thiệu sản phẩm: Loại Star Shackler-YJD-HX thích hợp cho vật liệu dạng bột và vật liệu dạng hạt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cô
Chi tiết sản phẩm
Loại Star Shackler-YJD-HX thích hợp cho vật liệu dạng bột và vật liệu dạng hạt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp như bảo vệ môi trường, luyện kim, hóa chất, ngũ cốc và thực phẩm. Nó là thiết bị chính của thiết bị loại bỏ bụi để loại bỏ tro, cung cấp không khí và cho ăn các thiết bị khác. Nó có cấu trúc nhỏ gọn, tạo hình đẹp và dễ sử dụng. Hoạt động ổn định, tiếng ồn thấp. Do ổ trục, hộp răng cách vỏ một khoảng cách, nhiệt độ cao và bôi trơn được cải thiện đáng kể.
Thông số kỹ thuật chính:
Mô hình Type |
Khối lượng mỗi vòng quay Volume/ Rotation |
Mô hình giảm tốc (Speed-down motor model) |
Tốc độ quay (Rew) |
Nhiệt độ hoạt động (Work temperature) |
Cân nặng (Weight) |
Cài đặt Installation Dimension | ||||||||
KW | r/min | ℃ | Kg | A | B | C | A1 | B1 | C1 | H | L | N-Φ | ||
Loại 2 | 2 lít/vòng quay | XLD2-59-0.55 | 24 | ≤280 | 80 | Φ240 | Φ200 | Φ150 | 240 | 200 | 150 | 240 | 870 | 8-Φ11 |
Loại 4 | 4 lít/vòng quay | XLD2-59-0.55 | 24 | ≤280 | 100 | Φ280 | Φ240 | Φ180 | 280 | 230 | 180 | 280 | 910 | 8-Φ13 |
Loại 6 | 6 lít/vòng quay | XLD2-59-0.55 | 24 | ≤280 | 120 | Φ300 | Φ260 | Φ200 | 290 | 250 | 200 | 300 | 930 | 8-Φ13 |
Loại 8 | 8 lít/vòng quay | XLD3-59-0.75 | 24 | ≤280 | 130 | Φ320 | Φ280 | Φ220 | 310 | 270 | 220 | 320 | 995 | 8-Φ13 |
Loại 10 | 10 lít/vòng quay | XLD3-59-1.1 | 24 | ≤280 | 140 | Φ340 | Φ300 | Φ240 | 330 | 290 | 240 | 340 | 1030 | 8-Φ15 |
Kiểu 12 | 12 lít/vòng quay | XLD3-59-1.1 | 24 | ≤280 | 150 | Φ360 | Φ320 | Φ260 | 350 | 310 | 260 | 360 | 1050 | 8-Φ15 |
Loại 14 | 14 lít/vòng quay | XLD3-59-1.1 | 24 | ≤280 | 165 | Φ380 | Φ340 | Φ280 | 380 | 330 | 280 | 380 | 1070 | 8-Φ18 |
Kiểu 16 | 16 lít/vòng quay | XLD3-59-1.1 | 24 | ≤280 | 175 | Φ400 | Φ360 | Φ300 | 400 | 350 | 300 | 400 | 1090 | 8-Φ18 |
Kiểu 18 | 18 lít/vòng quay | XLD3-59-1.5 | 24 | ≤280 | 210 | Φ420 | Φ380 | Φ320 | 420 | 370 | 320 | 420 | 1140 | 8-Φ18 |
Kiểu 20 | 20 lít/vòng quay | XLD3-59-1.5 | 24 | ≤280 | 230 | Φ440 | Φ400 | Φ340 | 440 | 390 | 340 | 440 | 1160 | 8-Φ18 |
Kiểu 26 | 26 lít/vòng quay | XLD4-59-1.5 | 24 | ≤280 | 300 | Φ500 | Φ460 | Φ400 | 510 | 450 | 400 | 520 | 1260 | 8-Φ18 |
Kiểu 30 | 30 lít/vòng quay | XLD4-59-2.2 | 24 | ≤280 | 350 | Φ540 | Φ500 | Φ440 | 540 | 490 | 440 | 560 | 1335 | 8-Φ18 |
Kiểu 40 | 40 lít/vòng quay | XLD4-59-/3 | 24 | ≤280 | 570 | Φ610 | Φ560 | Φ480 | 600 | 550 | 480 | 620 | 1470 | 16-Φ18 |
Kiểu 60 | 60 lít/vòng quay | XLD4-59-3 | 24 | ≤280 | 600 | Φ660 | Φ610 | Φ500 | 660 | 6610 | 500 | 680 | 1500 | 16-Φ18 |
Kiểu 80 | 80 lít/vòng quay | XLD5-59-4 | 24 | ≤280 | 490 | Φ670 | Φ620 | Φ540 | 670 | 620 | 540 | 720 | 1580 | 16-Φ18 |
Kiểu 100 | 100 lít/vòng quay | XLD5-59-4 | 24 | ≤280 | 900 | Φ740 | Φ680 | Φ600 | 730 | 680 | 600 | 800 | 1700 | 16-Φ18 |
Mô hình 250 | 250 lít/vòng quay | XLD6-59-5.5 | 24 | ≤280 | 1100 | 1060×900 | 960×800 | 860×700 | 1000 | 2050 | 22-Φ20 |
Yêu cầu trực tuyến